#1
|
|||
|
|||
![]() Xem thêm: học anh văn giao tiếp online hoc phat am tieng anh luyện phát âm tiếng anh chuẩn 1. Knod your head -- Gật đầu 2. Shake your head -- Lắc đầu 3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác. 4. Roll your eyes -- Đảo mắt 5. Blink your eyes -- Nháy mắt 6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -- Nhướn mày 7. Blow nose -- Hỉ mũi 8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi 10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng 11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai 12. Cross your legs -- Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.) 13. Cross your arms -- Khoanh tay. 14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.) 15. give the finger -- giơ ngón giữa lên (F*** you) 16. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad) |
#2
|
|||
|
|||
![]() Tim đăng trọn đời mang đến cho bạn những backlink chuẩn hỗ trợ Seo. Vui lòng comment tạo nên sự trao đổi liên kết huux ích cho người dùng, lên top nhanh ! |
CHUYÊN MỤC ĐƯỢC TÀI TRỢ BỞI |